Bảng Báo Giá Hoá Đơn | Phiếu Thu A4 (21x30)
Số Lượng | Cacbon 2 liên, có số | Cacbon 2 liên, không số | Cacbon 3 liên, có số | Cacbon 3 liên, không số | BB58, có số, keo đầu | BB58, có số, rãnh xé | BB58, không số, keo đầu | BB58, không số, rãnh xé |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 53.300 | 51.800 | 69.200 | 67.200 | 31.900 | 37.500 | 30.800 | 36.400 |
30 | 46.000 | 44.500 | 58.800 | 56.800 | 31.700 | 37.300 | 30.600 | 36.200 |
50 | 39.300 | 37.800 | 53.300 | 51.300 | 22.100 | 24.200 | 21.000 | 23.100 |
100 | 34.500 | 33.000 | 49.500 | 47.500 | 18.600 | 20.700 | 17.500 | 19.600 |
200 | 31.800 | 30.300 | 46.500 | 44.500 | 16.100 | 17.500 | 15.100 | 16.500 |
300 | 29.300 | 27.900 | 43.400 | 42.000 | 15.750 | 17.000 | 14.750 | 16.000 |
500 | 27.000 | 25.700 | 39.500 | 38.200 | 15.250 | 16.250 | 14.250 | 15.250 |
1.000 | 25.400 | 24.200 | 36.400 | 35.200 | 14.000 | 14.700 | 13.000 | 13.700 |